--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chain armour chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prussian blue
:
chất xanh Phổ (thuốc màu)
+
sơn hà
:
Mountain and river.
+
princess
:
bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)
+
dramatic art
:
nghệ thuật kịch
+
behove
:
phải có nhiệm vụit behooves us to help one another chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau