--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chain armour chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
morion
:
(sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai)
+
crew member
:
thành viên của phi hành đoàn
+
nitre
:
(hoá học) Kali nitrat
+
cubic millimeter
:
mili-mét khối
+
unobliging
:
không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng